Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gọn nhẹ
gọn nhẹ
Các từ đồng nghĩa:
nhẹ nhàng
gọn gàng
tiện lợi
đơn giản
nhỏ gọn
linh hoạt
không cồng kềnh
dễ dàng
tinh gọn
súc tích
thanh thoát
khéo léo
vừa vặn
không phức tạp
nhẹ
tối giản
thông minh
tiết kiệm
không rườm rà
dễ sử dụng
Chia sẻ bài viết: