Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cộc lốc
cộc lốc
Các từ đồng nghĩa:
cụt ngủn
ngắn gọn
súc tích
mạnh mẽ
khéo léo
cóc
lộc
ngần
gọn
tóm tắt
vắn tắt
đơn giản
dứt khoát
rỡ ràng
thẳng thắn
khó khăn
cứng nhắc
hạn chế
bất ngờ
bất thường
Chia sẻ bài viết: