Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tinh giản
tinh giản
Các từ đồng nghĩa:
tối ưu hóa
hợp lý hóa
đơn giản hoá
thu gọn
giản lược
cất giảm
sắp xếp
tinh lọc
làm nhẹ
làm đơn giản
giảm thiểu
tinh chỉnh
làm gọn
tinh tế hóa
cải tiến
điều chỉnh
làm cho dễ hiểu
làm cho hiệu quả
làm cho rõ ràng
làm cho ngắn gọn
Chia sẻ bài viết: