Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngắn ngủi
ngắn ngủi
Các từ đồng nghĩa:
ngần
vận
vắn tắt
gọn
ngắn gọn
đoán
không tới
cắt ngắn
lùn tịt
thoáng qua
rút ngắn
mẫu
nhanh
chớp nhoáng
tạm thời
nháy mắt
mỏng manh
hời hợt
nhẹ nhàng
chốc lát
Chia sẻ bài viết: