Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chất lọc
chất lọc
Các từ đồng nghĩa:
chọn lọc
tinh lọc
sàng lọc
lựa chọn
chất lọc
tuyển chọn
lọc bỏ
tinh chế
rút ra
trích xuất
điều chỉnh
phân loại
tinh túy
khai thác
tinh hoa
đặc trưng
cô đọng
tinh giản
làm nổi bật
điểm nhấn
Chia sẻ bài viết: