Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dự bị
dự bị
Các từ đồng nghĩa:
chuẩn bị
sẵn sàng
dự kiến
dự đoán
chuẩn bị trước
đề phòng
phòng ngừa
lên kế hoạch
dự trù
dự báo
chuẩn bị tinh thần
sắp xếp
sắp đặt
đề xuất
dự thảo
dự kiến trước
chuẩn bị kỹ
dự bị khởi
dự bị
dự phòng
Chia sẻ bài viết: