Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chuẩn bị
chuẩn bị
Các từ đồng nghĩa:
sẵn sàng
dồn
soạn
sắp xếp
chuẩn bị cho
trù bị
sắm sửa
lắm
cung cấp
thiết lập
tổ chức
phát triển
rèn cặp cho
dự bị
nâu
pha chế
điều chế
lắp ráp
tạo
biến
Chia sẻ bài viết: