Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
định lượng
định lượng
Các từ đồng nghĩa:
độ lượng
tính toán
đánh giá
phân tích
thống kê
định giá
định mức
đồ đạc
xác định
phân loại
định hướng
định hình
điều tra
khảo sát
tổng hợp
so sánh
kiểm tra
đo đạc số lượng
đánh giá số lượng
phân tích số lượng
Chia sẻ bài viết: