Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
định mức
định mức
Các từ đồng nghĩa:
quy định
tiêu chuẩn
mức quy định
định hướng
định lượng
định giá
định mức thời gian
định mức vật liệu
định mức lao động
mức độ
chỉ tiêu
tiêu chí
căn cứ
hệ số
định mức sản xuất
định mức tiêu thụ
định mức chi phí
định mức hiệu suất
định mức công việc
định mức tài chính
Chia sẻ bài viết: