Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đè chừng
đè chừng
Các từ đồng nghĩa:
dè chừng
cảnh giác
đề phòng
chú ý
quan sát
thận trọng
đề phòng
trạnh
kiêng
ngăn ngừa
phòng ngừa
đề xuất
báo trước
nhắc nhở
cảnh báo
đề nghị
hạn chế
kiểm soát
theo dõi
tỉnh táo
Chia sẻ bài viết: