Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kiêng
kiêng
Các từ đồng nghĩa:
kiêng khem
kiêng cữ
kiềm chế
kiêng rượu
cấm kỵ
trạnh
tránh xa
tránh né
tiết chế
thận trọng
cấm
hạn chế
ngăn cản
không sử dụng
không ăn
không uống
đề phòng
phòng ngừa
kiêng ăn
kiêng uống
kiêng thịt
Chia sẻ bài viết: