Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhắc nhở
nhắc nhở
Các từ đồng nghĩa:
nhấc
nhắc nhở
gói lại
gợi lên
nhấn mạnh
đề cập
ghi nhớ
lưu tâm
thận trọng
khuyên nhủ
đề nghị
chỉ ra
nhắc lại
nhớ lại
ghi chú
làm nhỏ lại
phê bình
nhắc nhở nhẹ
nhắc nhở khéo
nhắc nhở đúng lúc
Chia sẻ bài viết: