Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dắt mũi
dắt mũi
Các từ đồng nghĩa:
dắt mũi
điều khiển
chi phối
khống chế
lãnh đạo
hướng dẫn
dẫn dắt
thao túng
quản lý
điều phối
sai khiến
ép buộc
thuyết phục
lôi kéo
tác động
gây ảnh hưởng
điều chỉnh
định hướng
chỉ đạo
bắt buộc
Chia sẻ bài viết: