Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sai khiến
sai khiến
Các từ đồng nghĩa:
hạ lệnh
ra lệnh
mệnh lệnh
truyền lệnh
chỉ thị
hiệu lệnh
xuống lệnh
phán truyền
định đoạt
chỉ dẫn
phán bảo
khiên
sai khiến
ra lịnh
lính
hạ lịnh
điều khiển
chỉ huy
thao túng
điều động
sắp đặt
Chia sẻ bài viết: