Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
công quốc
công quốc - từ đồng nghĩa, công quốc - synonym
Các từ đồng nghĩa:
công quốc
vương quốc
quốc gia
tiểu quốc
đế quốc
lãnh thổ
công tước
vương tước
chậu
thành bang
quàn
hất
địa phương
vừng
khu vực
lãnh địa
công xã
thống đốc
chứa
quân chủ
Chia sẻ bài viết: