Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quốc gia
quốc gia
Các từ đồng nghĩa:
quốc gia
đất nước
nuộc
nhà nước
tổ quốc
quốc
đế chế
vùng lãnh thổ
chính phủ
dân tộc
quốc gia độc lập
chủ quyền
nguyên thủ quốc gia
quốc gia dân chủ
quốc gia phát triển
quốc gia đang phát triển
quốc gia thành viên
quốc gia liên bang
quốc gia thống nhất
Chia sẻ bài viết: