Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lãnh thổ
lãnh thổ
Các từ đồng nghĩa:
lãnh địa
đất đai
vùng đất
địa hạt
địa vực
địa phận
khu vực
vừng
miện
thuộc địa
quốc gia
bằng
vùng lân cận
lãnh thổ quốc gia
lãnh thổ dân tộc
lãnh thổ chính trị
lãnh thổ tự nhiên
lãnh thổ hành chính
lãnh thổ quân sự
lãnh thổ kinh tế
lãnh thổ văn hóa
Chia sẻ bài viết: