Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chứa
chứa
Các từ đồng nghĩa:
chứa đựng
bao gồm
gồm có
bao hàm
cỡ
đứng
hàm súc
giữ lại
kìm lại
ngăn lại
nén lại
ôm
mang theo
cất giấu
tích trữ
chứa chan
chứa đầy
chứa hàng
chua chát
chứa đựng
chứa kim loại
Chia sẻ bài viết: