Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
công xã
công xã - từ đồng nghĩa, công xã - synonym
Các từ đồng nghĩa:
hợp tác xã
xả
cộng đồng
công xã nguyên thuỷ
công xã Paris
công xã Quảng Châu
đô thị
thị trấn
khu phố
lẳng
quàn
huyên
doanh nghiệp
tổ chức
hợp tác
liên hiệp
tập thể
cộng đồng dân cư
tổ dân phố
hội đồng
Chia sẻ bài viết: