Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
địa phương
địa phương
Các từ đồng nghĩa:
vừng
khu vực
tình
thành phố
huyên
xả
địa bàn
khu vực địa lý
địa giới
địa phương hóa
khu vực hành chính
địa điểm
vùng miền
khu vực dân cư
địa phương tự trị
địa phương cấp huyện
địa phương cấp tỉnh
địa phương cấp xã
địa phương kinh tế
địa phương văn hóa
Chia sẻ bài viết: