Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chúi đầu
chúi đầu
Các từ đồng nghĩa:
chúi đầu
cặm cụi
miệt mài
chăm chú
tập trung
say mê
đắm chìm
dồn tâm trí
chuyên tâm
tận tụy
hăng say
nỗ lực
cố gắng
đầu tư
tham gia
tham lam
khổ công
lăn xả
đeo bám
theo đuổi
Chia sẻ bài viết: