Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cố gắng
cố gắng
Các từ đồng nghĩa:
nỗ lực
ráng
gắng
gắng sức
cỡ
toan làm
ráng sức
cố làm
thử làm
thử
thử nghiệm
cố gắng
gắng làm
làm mệt mỏi
thử thách
thử tiếp tục
dùng thử
ném
cố gắng hết sức
cố gắng vượt qua
cố gắng không ngừng
Chia sẻ bài viết: