Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tập trung
tập trung
Các từ đồng nghĩa:
tập trung
trung tâm
tiêu điểm
cô đặc
hợp đồng
chụm
suy ngẫm
thiên đình
tăng cường
dồn
hướng về
tập hợp
gộp
tập trung hóa
tập trung tư tưởng
tập trung sức lực
tập trung vào
tập trung nguồn lực
tập trung ý chí
tập trung chú ý
tập trung công sức
Chia sẻ bài viết: