Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tận tụy
tận tụy
Các từ đồng nghĩa:
tận tâm
tận tình
chu đáo
hết lòng
nhiệt tình
sốt sắng
hăng hái
nghiêm túc
quan tâm
trung thành
kiên định
chăm sóc
cẩn thận
chuyên tâm
đam mê
thành tâm
trách nhiệm
tận lực
cống hiến
đầy nhiệt huyết
Chia sẻ bài viết: