Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
miệt mài
miệt mài
Các từ đồng nghĩa:
chăm chỉ
siêng năng
căn cứ
hăng hái
nhiệt tình
mẫn cán
sốt sắng
nghiêm túc
tích cực
khẩn trương
chuyên tâm
tận tụy
đam mê
say mê
quyết tâm
kiên trì
bền bỉ
tích cực
chuyên cần
thận trọng
Chia sẻ bài viết: