Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tham lam
tham lam
Các từ đồng nghĩa:
tham lam
sự tham lam
lòng tham
ích kỷ
thói háu ăn
háu ăn
tính tham lam
tính tham ăn
ham muốn
thèm muốn
khao khát
thích thu nhận
háo sắc
tham vọng
mê muội
khát khao
tích trữ
cầu toàn
đòi hỏi
tham lam vô độ
Chia sẻ bài viết: