đeo bám - từ đồng nghĩa, đeo bám - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bám theo
- theo sát
- bám chặt
- theo đuổi
- bám riết
- theo kè kè
- bám dính
- theo mãi
- bám lấy
- theo bên
- bám sát
- theo đuổi theo
- bám vào
- theo gót
- bám chặt chẽ
- theo suốt
- bám theo mãi
- theo sát bên
- bám theo liên tục
- theo đuổi không ngừng