Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cắt cử
cắt cử
Các từ đồng nghĩa:
phân công
sắp xếp
bố trí
giao phó
chỉ định
cũ
điều động
phân chia
giao nhiệm vụ
cắt đặt
sắp đặt
phân bổ
đạt
chốn
tổ chức
quyết định
lập kế hoạch
phân nhiệm
điều phối
phân công công việc
Chia sẻ bài viết: