Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cũ
cũ
Các từ đồng nghĩa:
cũ kỹ
xưa
cỡ
cổ xưa
cổ kính
lâu đời
đáng kính
cổ đại
già nua
lão hóa
nát
rách
trước
tình xưa
ngựa quen đường cũ
chỗ ở cũ
cách làm ăn cũ
bộ quần áo cũ
nhà xây theo kiểu cũ
Chia sẻ bài viết: