Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chỉ định
chỉ định
Các từ đồng nghĩa:
chị
chỉ ra
chí hướng
nhàm
đánh dấu
cũ
bổ nhiệm
giao phó
quyết định
lựa chọn
phân công
địa điểm
vạch ra
mục đích
hướng dẫn
hướng tới
đề xuất
gợi ý
nhiệm vụ
trách nhiệm
khoanh vùng
Chia sẻ bài viết: