Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phân chia
phân chia
Các từ đồng nghĩa:
phần
chĩa
chia phần
phân phối
chia sẽ
san sẻ
phân cho
có phần
có phần
cổ tức
cổ phiếu
phần
phần trăm
tỷ lệ phần trăm
tỷ trọng
phân bổ
sự tham gia
dự phần
tham gia
sự chung vốn
Chia sẻ bài viết: