Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bình quân
bình quân
Các từ đồng nghĩa:
trung bình
trung bình cộng
cân bằng
đều
đồng đều
bình đẳng
bình thường
tương đương
hài hòa
cân đối
đồng nhất
tính toán
tính trung bình
thu nhập trung bình
bình quân đầu người
bình quân mỗi hecta
bình quân hàng năm
bình quân tháng
bình quân tổng
bình quân gia quyền
Chia sẻ bài viết: