Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đồng đều
đồng đều
Các từ đồng nghĩa:
đều
bằng nhau
ngang nhau
không chênh lệch
đồng nhất
đồng điệu
đồng dạng
đồng bộ
đồng mức
đồng phẳng
đồng bộ hóa
đồng đều hóa
đồng đều hóa
đồng ruộng
đồng nhất hóa
đồng đều đặn
đồng đều khắp
đồng đều mọi nơi
đồng đều trong phát triển
đồng đều trong phân phối
Chia sẻ bài viết: