đồng nhất
Các từ đồng nghĩa:
- giống nhau
- như nhau
- tương đồng
- đồng bộ
- đồng điệu
- đồng dạng
- đồng bộ hóa
- đồng nhất hóa
- đồng nhất tính
- đồng nhất hóa
- đồng nhất hóa
- đồng nhất hóa
- đồng nhất hóa
- đồng nhất hóa
- đồng nhất hóa
- đồng nhất hóa
- đồng nhất hóa
- đồng nhất hóa
- đồng nhất hóa