Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bình đẳng
bình đẳng
Các từ đồng nghĩa:
công bằng
bình quyền
sự bình đẳng
bình đẳng
tương đương
ngang bằng
cân bằng
ngang nhau
tính ngang bằng
tương xứng
đẳng thức
dân quyền
tính bằng
khoan dung
phối hợp
tương ứng
cơ hội bình đẳng
đói
bản sắc
sự công bằng
Chia sẻ bài viết: