Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trung bình
trung bình
Các từ đồng nghĩa:
bình thường
vừa phải
thông thường
trung độ
vua
ôn hòa
trung tính
cân bằng
không cao không thấp
tầm thường
trung lập
trung dũng
điển hình
mức độ vừa
mức trung
tương đối
không đặc biệt
chấp nhận được
đụ
hợp lý
Chia sẻ bài viết: