Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bình thường
bình thường
Các từ đồng nghĩa:
thông thường
thưởng
tiêu chuẩn
trung bình
mức bình thường
thường xuyên
tự nhiên
điển hình
truyền thống
quy ước
công thức
pháp tuyến
thói quen
chuẩn tác
tình trạng bình thường
phương thức
mẫu
lượng trung bình
sức học bình thường
thời tiết bình thường
Chia sẻ bài viết: