Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cân bằng
cân bằng
Các từ đồng nghĩa:
cân đối
hài hòa
tương đương
đồng đều
đồng nhất
bù trừ
thăng bằng
ổn định
điều hòa
cân bằng hóa
đối xứng
tương tác
đối lập
trung hòa
cân bằng lực
cân bằng sinh thái
cân bằng tâm lý
cân bằng năng lượng
cân bằng xã hội
cân bằng kinh tế
Chia sẻ bài viết: