nằm bẹp - từ đồng nghĩa, nằm bẹp - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- nằm úp sấp
- nằm sấp
- nằm phẳng
- nằm ngang
- nằm bẹp dí
- nằm bẹp rúm
- nằm bẹp xuống
- nằm thẳng
- nằm yên
- nằm im
- nằm lăn
- nằm ngửa
- nằm co
- nằm gọn
- nằm chỏng vó
- nằm lỳ
- nằm bẹp bẹp
- nằm bẹp bẹp xuống
- nằm bẹp bẹp lại
- nằm bẹp xuống đất