Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
biến dạng
biến dạng
Các từ đồng nghĩa:
biến đổi
biến hóa
biến thiên
biến tướng
biến dạng
thay đổi
chuyển hình
méo mó
biến hình
biến chuyển
thay hình đổi dạng
điều chỉnh
sửa đổi
mặt hình
mất dạng
biến chất
biến dạng hóa
biến dạng hình
biến dạng vật lý
biến dạng cấu trúc
Chia sẻ bài viết: