Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chán nản
chán nản
Các từ đồng nghĩa:
buồn chán
chân ngắn
chăn
buồn tẻ
mệt mỏi
không hứng thú
không quan tâm
không chú ý
không có tinh thần
mệt mỏi thế giới
vô tri
đã tắt
buồn tình
tẻ nhạt
uể oải
thờ ơ
mệt mỏi tâm hồn
chán nản
khó chịu
trống rỗng
mất hứng
Chia sẻ bài viết: