Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giai cấp
giai cấp
Các từ đồng nghĩa:
giai cấp công nhân
giai cấp tư sản
tầng lớp xã hội
tầng lớp
đẳng cấp
hăng
cặp
cấp bậc
cấp độ
bạc
phân chia
phân loại
sắp xếp
tách biệt
lớp
nhổm
mẫu
phân khúc
đội ngũ
tổ chức
Chia sẻ bài viết: