Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lai lịch
lai lịch
Các từ đồng nghĩa:
xuất thân
lịch sử
bối cảnh
thông tin cá nhân
nên
hậu cảnh
phông nền
trình độ
kinh nghiệm
tiểu sử
dòng dõi
nguồn gốc
căn cước
tiên sư
hồ sơ
đặc điểm
môi trường
quá trình
thành tích
cơ sở
Chia sẻ bài viết: