Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phả hệ
phả hệ
Các từ đồng nghĩa:
phổ hệ
hệ thống
dòng dõi
tổ tiên
gia phả
huyết thống
tộc phả
thế hệ
tổ tông
di sản
hệ phả
dòng họ
tộc hệ
phả hệ học
phả hệ đồ
phả hệ sinh học
phả hệ văn hóa
phả hệ xã hội
phả hệ gia đình
phả hệ nhân chủng
Chia sẻ bài viết: