Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cội nguồn
cội nguồn
Các từ đồng nghĩa:
nguồn gốc
gốc
căn nguyên
căn cước
căn bản
khơi nguồn
xuất xứ
gốc rễ
cói
mạch nguồn
căn cứ
nguyên nhân
cội nguồn
đầu nguồn
gốc gác
căn bản
căn nguyên
gốc tích
cội nguồn
gốc cây
Chia sẻ bài viết: