Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xứ sở
xứ sở
Các từ đồng nghĩa:
quê hương
đất nước
nuộc
quốc gia
vùng đất
xu
địa phương
khu vực
vừng
huyên
sơn hà
giang sơn
đất đai
lục địa
đất liền
núi sông
tổ quốc
quê quán
vùng miền
bản quán
tỉnh thành
Chia sẻ bài viết: