Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sơn hà
sơn hà
Các từ đồng nghĩa:
đất nước
tổ quốc
quê hương
non sông
sông núi
vùng đất
địa phận
cảnh vật
thiên nhiên
bờ cõi
lãnh thổ
dải đất
vùng trời
cảnh sắc
đất đai
nơi chốn
vùng miền
đất nước hình chữ S
sơn thủy
sơn hào
Chia sẻ bài viết: