vùng đất
Các từ đồng nghĩa:
- địa phận
- khu vực
- vừng
- khu đất
- đất đai
- vùng lãnh thổ
- vùng miền
- vùng đất đai
- vùng kinh tế
- vùng sinh thái
- vùng nông thôn
- vùng đô thị
- vùng dân cư
- vùng khai thác
- vùng phát triển
- vùng quy hoạch
- vùng đất mới
- vùng đất hoang
- vùng đất canh tác
- vùng đất sản xuất