Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lục địa
lục địa
Các từ đồng nghĩa:
đất liền
châu lục
đại lục
tiểu lục địa
đại châu
lục địa Châu Âu
lục địa châu Á
lục địa Bắc Mỹ
lục địa Nam Mỹ
lục địa Úc
lục địa Antarctica
lục địa châu Phi
lục địa châu Đại Dương
đất đai
vùng đất
khu vực đất liền
địa bàn
lãnh thổ
khu vực
mặt đất
địa lý
Chia sẻ bài viết: