đất đai
Các từ đồng nghĩa:
- đạt
- đất cát
- mặt đất
- khu đất
- địa bàn
- địa phận
- địa lý
- đất đai nông nghiệp
- đất canh tác
- đất trống
- đất ở
- đất xây dựng
- đất đai nông thôn
- đất đai đô thị
- đất đai công nghiệp
- đất đai rừng
- đất đai hoang hóa
- đất đai khai thác
- đất đai bị xâm chiếm
- đất đai bị ô nhiễm